Từ đồng nghĩa với "vung"

vung đậy nắp nắp đậy
đậy vung nồi đồ dùng đun nấu
hình chỏm cầu đậy nắp vung vẩy lắc
lắc lư nhún nhảy đu đưa dao động
chuyển động nhịp điệu quay ngoắt thước đo