Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vung"
vung
đậy
nắp
nắp đậy
đậy vung
nồi
đồ dùng
đun nấu
hình chỏm cầu
đậy nắp
vung vẩy
lắc
lắc lư
nhún nhảy
đu đưa
dao động
chuyển động
nhịp điệu
quay ngoắt
thước đo