Từ đồng nghĩa với "vung thiên địa"

vung vãi vung tiền tiêu xài phung phí tiêu tiền như nước
tiêu hoang tiêu tán tiêu xài bừa bãi vung tay
vung chân vung phí vung bừa vung lung tung
vung vung vung ra vung vãi tiền của vung vãi tài sản
vung vãi của cải vung vãi sức lực vung vãi thời gian vung vãi công sức
vung vãi cơ hội