Từ đồng nghĩa với "vung tàn tán"

lung tung bừa bãi lộn xộn tán loạn
vung vãi vung vít vung tay vung chân
vung tiền vung vãi tung tóe tung tẩy
tán phế tán gẫu tán dương tán tỉnh
vung vung vung vẩy vung vung vung vãi