Từ đồng nghĩa với "vung văng"

vung tay vung chân giận dỗi hờn dỗi
bực bội quạo cáu kỉnh nổi giận
phẫn nộ tức giận đùng đùng làm ầm lên
làm ồn ào hành động mạnh vung vẩy quăng quật
đập tay đập chân thể hiện sự tức giận thể hiện sự không hài lòng