Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vung văng"
vung tay
vung chân
giận dỗi
hờn dỗi
bực bội
quạo
cáu kỉnh
nổi giận
phẫn nộ
tức giận
đùng đùng
làm ầm lên
làm ồn ào
hành động mạnh
vung vẩy
quăng quật
đập tay
đập chân
thể hiện sự tức giận
thể hiện sự không hài lòng