Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vung vảy"
vung vẩy
vung
vẫy
quơ
lắc
đung đưa
vung tay
vung chân
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy
vung vẩy