Từ đồng nghĩa với "vung vảy"

vung vẩy vung vẫy quơ
lắc đung đưa vung tay vung chân
vung vẩy vung vẩy vung vẩy vung vẩy
vung vẩy vung vẩy vung vẩy vung vẩy
vung vẩy vung vẩy vung vẩy vung vẩy