Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vuvu"
vỉ vu
gió nhẹ
gió thoảng
gió lùa
gió hiu hiu
gió mát
gió nhẹ nhàng
gió xào xạc
tiếng rì rào
tiếng xào xạc
tiếng thổi
tiếng gió
tiếng reo
tiếng vang
tiếng vọng
tiếng rì rào
tiếng xì xào
tiếng ồn ào
tiếng lách cách
tiếng vù vù