Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vuông"
hình vuông
vuông vắn
ngay thẳng
thẳng góc với
công bằng
bình đẳng
sòng phẳng
thẳng thắn
khách quan
điều chỉnh
ngăn nắp
ô vuông
ô chữ vuông
thước vuông góc
quảng trường
mảnh vườn vuông
làm cho vuông
làm cho hợp
phù hợp
bình phương