Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vuốt"
cào
quắp
kẹp chặt
cấu
vấu
móc
xé
vồ
cắp
quào
bám lấy
thúc đẩy
càng
xúc tu
kềm
móng
móc vào
cái kẹp
cái vuốt
cái cào
cái quắp