Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vuốt mắt"
nhắm mắt
khép mắt
vĩnh biệt
tiễn đưa
đưa tiễn
chôn cất
từ biệt
ra đi
thôi thúc
đưa tiễn linh hồn
đặt tay lên mắt
đắp mắt
đắp lên mắt
không kịp
tạm biệt
thương tiếc
đau buồn
tiếc thương
chia tay
lưu luyến