Từ đồng nghĩa với "vuốt đuôi"

vuốt mắt vuốt mặt vuốt râu vuốt giận
vuốt đuôi vuốt mũi vuốt ve vuốt tóc
vuốt lòng vuốt hờ vuốt bớt vuốt nhẹ
vuốt lại vuốt thẳng vuốt khéo vuốt nhè
vuốt chậm vuốt nhanh vuốt dại vuốt hờn