Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vuốt đuôi"
vuốt mắt
vuốt mặt
vuốt râu
vuốt giận
vuốt đuôi
vuốt mũi
vuốt ve
vuốt tóc
vuốt lòng
vuốt hờ
vuốt bớt
vuốt nhẹ
vuốt lại
vuốt thẳng
vuốt khéo
vuốt nhè
vuốt chậm
vuốt nhanh
vuốt dại
vuốt hờn