Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vài"
một vài
vài ba
một ít
ít
số ít
không nhiều
ít hơn
thiểu số
ít ỏi
một chút
một phần
một số
một số ít
một vài người
một vài thứ
một vài câu
một ít người
một ít thứ
một ít câu
một ít thời gian