Từ đồng nghĩa với "vài"

một vài vài ba một ít ít
số ít không nhiều ít hơn thiểu số
ít ỏi một chút một phần một số
một số ít một vài người một vài thứ một vài câu
một ít người một ít thứ một ít câu một ít thời gian