Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vài ba"
một hai
hai ba
một vài
vài
một ít
một số
một chút
một vài ba
một hai ba
một hai ba cái
một hai ba chuyện
một hai ba người
một hai ba thứ
một hai ba món
một hai ba câu
một hai ba lần
một hai ba điểm
một hai ba ý
một hai ba việc
một hai ba điều