Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàm"
vàm
ngã ba
khúc sông
bến sông
cửa sông
đoạn sông
vùng nước
hợp lưu
giao điểm
vàm vỡ
cường tráng
vạm vỡ
nở nang
rắn chắc
khoẻ mạnh
thân hình vạm vỡ
cánh tay vạm vỡ
to lớn
vạm vũ
cường tráng