Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng cốm"
vàng hạt
vàng vụn
vàng mảnh
vàng nhỏ
vàng bột
vàng rời
vàng li ti
vàng tấm
vàng nhuyễn
vàng mịn
vàng xô
vàng phôi
vàng cám
vàng bã
vàng hạt nhỏ
vàng hạt mịn
vàng hạt vụn
vàng hạt rời
vàng hạt li ti
vàng hạt tấm