Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng hoa"
vàng mã
vàng cúng
vàng đốt
vàng lễ
vàng hương
vàng giấy
vàng thờ
vàng hoa giấy
vàng cúng tế
vàng phong thủy
vàng tặng
vàng phụng
vàng bày
vàng tế
vàng cúng bái
vàng thắp
vàng dâng
vàng hiến
vàng tưởng niệm
vàng lễ vật