Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng họa"
vàng mã
vàng cúng
vàng đốt
vàng lễ
vàng hương
vàng tế
vàng thờ
vàng bái
vàng phúng
vàng hiến
vàng tặng
vàng dâng
vàng cúng tế
vàng cúng bái
vàng cúng lễ
vàng cúng hương
vàng cúng đồ
vàng cúng ông
vàng cúng bà
vàng cúng tổ tiên