Từ đồng nghĩa với "vàng hực"

vàng rực vàng tươi vàng chói vàng sáng
vàng óng vàng lấp lánh vàng ươm vàng lòa
vàng lửa vàng chói chang vàng rực rỡ vàng huyền ảo
vàng lấp lánh vàng ấm vàng đậm vàng chói mắt
vàng lấp lánh vàng bừng vàng lòe loẹt vàng lấp lánh