Từ đồng nghĩa với "vàng khè"

vàng vọt vàng úa vàng xỉn vàng nhạt
vàng bệch vàng dở vàng đục vàng bẩn
vàng lợt vàng tươi vàng nham nhở vàng xỉn màu
vàng cũ vàng mờ vàng phai vàng nhạt màu
vàng xỉn xỉn vàng kém vàng xỉn xỉn vàng lợt lạt