Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng mã"
vàng mã
đồ cúng
giấy tiền
giấy vàng
đồ thờ
đồ lễ
vàng mã cúng
mã
vàng
đồ tế
đồ lễ vật
cúng bái
cúng tế
hóa vàng
hóa mã
vật phẩm
vật cúng
đồ cúng tế
vật thờ
vật phẩm cúng