Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng mười"
vàng nguyên chất
vàng 24k
vàng 999
vàng ròng
vàng thật
vàng tinh khiết
vàng cao cấp
vàng quý
vàng thau
vàng 18k
vàng 14k
vàng 10k
vàng 8k
vàng 12k
vàng 16k
vàng 22k
kim loại quý
kim loại màu
vật liệu quý