Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng tây"
vàng
vàng tây
vàng 14k
vàng 18k
vàng 24k
vàng hợp kim
vàng nhạt
vàng đồng
vàng bạc
vàng hồng
vàng trắng
vàng kim
vàng nguyên chất
vàng trang sức
vàng thỏi
vàng miếng
vàng ròng
vàng lá
vàng mỏng
hổ phách