Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng xuộm"
vàng ối
vàng rực
vàng tươi
vàng chói
vàng óng
vàng ươm
vàng nhạt
vàng đậm
vàng sáng
vàng lợt
vàng nhè
vàng mơ
vàng nghệ
vàng chanh
vàng mật
vàng bạch
vàng cam
vàng đồng
vàng lúa
vàng bông