Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng đen"
dầu mỏ
than
năng lượng
tài nguyên
vật liệu quý
vàng
kim loại quý
tài sản
nguyên liệu
dầu
khí đốt
mỏ
khoáng sản
sản phẩm năng lượng
tài nguyên thiên nhiên
vàng trắng
vàng xanh
vàng đỏ
vàng bạc
vàng thau