Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vàng đá"
đá vàng
tấm lòng vàng
vàng
kim loại quý
quý giá
quý báu
đáng quý
đáng giá
tốt đẹp
trong sáng
thuần khiết
đẹp đẽ
vô giá
hiếm có
đặc biệt
sang trọng
lấp lánh
rực rỡ
tỏa sáng
đáng yêu