Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vào"
nhập
tiến vào
đi vào
gia nhập
bước vào
tham gia
vào trong
vào hội
vào biên chế
vào tù
vào cuộc
vào thời gian
vào mùa
vào chỗ
vào quy củ
vào khuôn phép
vào đất liền
vào nhà
vào tiệc
vào đám