Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vào chân"
khúc cá
khứa
miếng
mảnh
đoạn
phần
cắt
đo
bộ phận
mẩu
tảng
miếng cắt
khúc thịt
khúc
đoạn cắt
phân đoạn
mảnh vụn
cắt ra
phân khúc
khúc nhỏ