Từ đồng nghĩa với "vào hùa"

hùa theo đồng lõa thông đồng bắt tay
hợp tác liên minh kết bè kết hợp
tham gia gia nhập cùng nhau đi chung
đi theo đi cùng hùa hấn hùa nhau
đi vào đi theo cùng làm cùng hành động