Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vào mấy"
vào
mấy
bắt đầu
đọng
kết hạt
hòa trộn
trộn lẫn
pha trộn
hòa quyện
kết hợp
chế biến
xử lý
thực hiện
tiến hành
khởi đầu
bắt tay
khởi động
thực thi
thực hành
thực hiện