Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vào vách"
chen chúc
chen chúc chật
chật chội
dày đặc
sát nhau
khít khao
khít
kín
kín mít
dồn đống
đông đúc
đông nghịt
túm tụm
quây quần
gần gũi
gần nhau
bít bùng
bít kín
không còn chỗ hở
không lách qua được