Từ đồng nghĩa với "vào vách"

chen chúc chen chúc chật chật chội dày đặc
sát nhau khít khao khít kín
kín mít dồn đống đông đúc đông nghịt
túm tụm quây quần gần gũi gần nhau
bít bùng bít kín không còn chỗ hở không lách qua được