Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vào để"
vào đề
bắt đầu
khởi đầu
mở đầu
đưa ra
trình bày
nêu ra
giới thiệu
thảo luận
đề cập
đi vào vấn đề
đi vào nội dung
mở màn
khai thác
điểm qua
tóm tắt
nêu vấn đề
đặt vấn đề
trình bày ý kiến
bước vào