Từ đồng nghĩa với "vào để"

vào đề bắt đầu khởi đầu mở đầu
đưa ra trình bày nêu ra giới thiệu
thảo luận đề cập đi vào vấn đề đi vào nội dung
mở màn khai thác điểm qua tóm tắt
nêu vấn đề đặt vấn đề trình bày ý kiến bước vào