Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vày"
cánh
vây
phần đuôi
bộ phận giữ thăng bằng
mũi tên
đuôi
cấu trúc thăng bằng
phần phụ
bộ phận hỗ trợ
vật giữ thăng bằng
cấu trúc
phụ kiện
bộ phận điều chỉnh
vật liệu
phụ tùng
phần gắn
bộ phận kết nối
vật gắn
phần bổ sung
phần hỗ trợ