Từ đồng nghĩa với "vá"

miếng vá mảnh vá miếng đắp bản vá
mảnh vụn dùng để vá làm miếng vá nối
ráp vá lại vá chằng vá lỗ
vá khuyết vá chỗ vá vết vá mảnh
vá sửa vá đắp vá ghép vá nối