Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vá quàng"
vá víu
vá
vá chắp
vá lại
vá áo
vá sửa
vá khâu
vá lỗ
vá mảnh
vá chỗ
vá đắp
vá ghép
vá nối
vá thay
vá tạm
vá lấp
vá bù
vá bổ
vá thêm
vá sửa chữa