Từ đồng nghĩa với "vá quảng"

vá áo vá lại vá chắp
vá sửa vá lại áo vá tay vá vai
vá mảnh vá miếng vá đắp vá ghép
vá nối vá lỗ vá khuy vá tấm
vá mảnh vải vá phần vá kiểu vá cũ