Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ván khuôn"
copfa
khuôn
mẫu
hình
bản
khuôn mẫu
khuôn đúc
khuôn hình
khuôn gỗ
khuôn nhựa
khuôn kim loại
khuôn bê tông
khuôn cát
khuôn thạch cao
khuôn bánh
khuôn kẹo
khuôn đổ
khuôn tạo hình
khuôn sản xuất
khuôn chế tạo