Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ván ngựa"
giường
bàn
đệm
tấm ván
tấm gỗ
tấm nệm
bề mặt nằm
sàn
mặt phẳng
tấm trải
tấm lót
tấm vải
tấm bạt
tấm bìa
tấm nhựa
tấm cao su
tấm gỗ ép
tấm mút
tấm xốp
tấm ván ép