Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ván thiên"
quan tài
nắp quan tài
ván đậy
ván lấp
ván che
ván phủ
ván bọc
ván đậy nắp
ván gỗ
ván thùng
ván hòm
hòm
hòm đựng
hòm chứa
vật che
vật đậy
vật nắp
vật lấp
vật bảo vệ
vật trang trí