Từ đồng nghĩa với "ván thiên"

quan tài nắp quan tài ván đậy ván lấp
ván che ván phủ ván bọc ván đậy nắp
ván gỗ ván thùng ván hòm hòm
hòm đựng hòm chứa vật che vật đậy
vật nắp vật lấp vật bảo vệ vật trang trí