Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vát"
xiên
nghiêng
lệch
chéo
méo
vẹo
cạnh
góc
đường chéo
vát nghiêng
vát xiên
vát lệch
vát méo
vát góc
vát cạnh
vát thuyền
vát lưỡi
vát đầu
vát rìu
vát gậy