Từ đồng nghĩa với "vát"

xiên nghiêng lệch chéo
méo vẹo cạnh góc
đường chéo vát nghiêng vát xiên vát lệch
vát méo vát góc vát cạnh vát thuyền
vát lưỡi vát đầu vát rìu vát gậy