Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"váy áo"
váy
áo
đầm
sườn xám
váy đầm
áo dài
áo khoác
áo thun
áo sơ mi
váy maxi
váy ngắn
váy xòe
váy ôm
váy bút chì
váy công chúa
váy dạ hội
váy thể thao
áo vest
áo kiểu
áo len