Từ đồng nghĩa với "vân chéo"

vân dệt vân lụa vân sợi vân nổi
vân xiên vân ngang vân sọc vân hoa
vân vải vân bề mặt vân trang trí vân họa tiết
vân thêu vân dọc vân chéo lụa vân chéo vải
vân chéo sợi vân chéo nổi vân chéo trang trí vân chéo họa tiết