Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vân chéo"
vân dệt
vân lụa
vân sợi
vân nổi
vân xiên
vân ngang
vân sọc
vân hoa
vân vải
vân bề mặt
vân trang trí
vân họa tiết
vân thêu
vân dọc
vân chéo lụa
vân chéo vải
vân chéo sợi
vân chéo nổi
vân chéo trang trí
vân chéo họa tiết