Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vân cơ"
bộ phận cơ khí
cơ cấu
mạch điện
thiết bị điện
động cơ
bộ điều khiển
cơ điện
cơ năng
cơ học
cơ chế
bộ phận điện
cảm biến
điện cơ
cơ cấu điều khiển
hệ thống điện
mạch điều khiển
bộ phận tự động
cơ cấu tự động
cơ cấu điện
cơ chế điều khiển