Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vân mẫu"
xà cừ
khảm
vân
mẫu
hoa văn
họa tiết
chạm khắc
trang trí
đồ khảm
vân gỗ
vân đá
vân mây
vân tay
vân sơn
vân nhựa
vân kim loại
vân màu
vân hình
vân họa
vân trang trí