Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vân vê"
vê
vo
nắn
mân mê
sờ
xoa
vuốt
chạm
lướt
vỗ
nhẹ nhàng
vỗ về
vân
vẫy
lăn
quay
điều chỉnh
thao tác
chơi đùa
nghịch