Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vân vị"
vân vi
sự tình
đầu đuôi
giãi bày
suy nghĩ
vấn đề
chuyện
câu chuyện
tình huống
mối quan hệ
nghi vấn
khúc mắc
điều
sự việc
nỗi niềm
tâm tư
ý nghĩ
cảm xúc
suy tư
trăn trở