Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vân xatanh"
vân đoạn
vân xát
vân mây
vân gỗ
vân đá
vân màu
vân vải
vân sợi
vân nhựa
vân kim loại
vân bìa
vân giấy
vân hoa
vân hình
vân sóng
vân nước
vân ánh
vân ánh sáng
vân bề mặt
vân họa tiết