Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vây"
vây cá
vây màn
vây bắt
vây quanh
vây đồn
vòng vây
bao vây
rìa
cạnh bên
bờ
vòng
đường viền
hàng rào
vòng tròn
vòng tay
vòng đai
vòng chắn
vây cánh
vây lưng
vây bọc