Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vây búa"
vây
búa
đánh
đập
gõ
thụi
tán
phang
hạ
dán
chém
quật
đánh đập
đánh bại
tấn công
sát phạt
đánh nhau
đánh lén
đánh úp
đánh hội đồng