Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vây bọc"
bao vây
vây quanh
bao bọc
vây kín
vây hãm
vây chặt
vây đuổi
vây lấn
vây chặn
vây tròn
vây quang
vây tỏa
vây lưới
vây bọc kín
vây bọc chặt
vây bọc xung quanh
vây bọc an toàn
vây bọc bảo vệ
vây bọc chặt chẽ
vây bọc toàn diện