Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vây ráp"
bao vây
vây chặn
vây bắt
vây quanh
lùng bắt
chặn đường
khống chế
tấn công
đánh úp
bao vây chặt
vây hãm
vây kín
vây lấn
vây cánh
vây bọc
vây đuổi
vây lùng
vây quét
vây tỏa
vây dồn