Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vâyvo"
vây
vây quanh
vây vo
quây quần
tụ tập
hội họp
gặp gỡ
trò chuyện
tán gẫu
kết bạn
giao lưu
thảo luận
hàn huyên
đàm đạo
chém gió
nói chuyện
tán dóc
gặp mặt
xã giao
thân mật