Từ đồng nghĩa với "vâyvo"

vây vây quanh vây vo quây quần
tụ tập hội họp gặp gỡ trò chuyện
tán gẫu kết bạn giao lưu thảo luận
hàn huyên đàm đạo chém gió nói chuyện
tán dóc gặp mặt xã giao thân mật